--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy tràn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy tràn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy tràn
Your browser does not support the audio element.
+
Overflowing, overbrimming
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
đầy tràn
:
Overflowing, overbrimming
+
sổ thu chi
:
(kế toán) Receipts and expenses register
+
elmer reizenstein
:
Nhà soạn kịch người Hoa Kỳ (1892-1967)
+
chỏm
:
Topchỏm núia mountain topchỏm mũa hat top
+
nhớ đời
:
Remember (something) all one's life